Tính năng nổi bật của Máy hàn TIG Jasic 250A W227
- Máy hàn TIG 2 chức năng TIG 250A là dòng máy chuyên dụng hàn được nhiều loại vật liệu khác nhau như thép, thép không gỉ, titan,đồng, niken và hợp kim của chúng với độ dày từ 0.5- 10mm.
- Máy được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, công nghệ IGBT biến tần tiên tiến, giúp giảm tối đa kích thước,trọng lượng của máy.
- Máy có 2 chức năng hàn TIG và hàn que, tích hợp chế độ 2T/4T, có màn hình hiển thị dòng hàn dễ dàng điều chỉnh
- Dễ dàng đánh lửa hồ quang với tần số cao, hồ quang ổn định, ít bắn tóe cho mối hàn bền, đẹp, sáng bóng
- Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nặng 7.5kg, tay cầm chắc chắn. Sử dụng điện 220V 1 pha, thích hợp hàn gia đình và công trình, có chế độ tự động bù điện áp trong môi trường điện áp dao động
Cấu tạo mặt ngoài Máy hàn TIG Jasic 250A W227
- Núm điều chỉnh: Dòng hàn; Thời gian trễ khí;
- Thời gian giảm dòng;
- Đồng hồ hiển thị dòng hàn
- Đèn báo quá dòng/quá nhiệt
- Công tắc chuyển đổi: 2T/4T; TIG/que
- Giắc kết nối súng hàn TIG
- Cực âm và cực dương
Mô tả sản phẩm Máy hàn TIG Jasic 250A W227
- Máy hàn TIG 2 chức năng hàn TIG và hàn que, dòng hàn tối đa 250A, điện 1 pha 220V
- Công nghệ biến tần IGBT, tiết kiện điện năng sử dụng
- Có chế độ 2T/4T, màn hình hiển thị dòng hàn dễ hàng sử dụng
- Dễ dàng mồi hồ quang, độ ngẫu sâu, hàn khỏe, ít bắn toe
- Thiết kế nhỏ gọn, có tay cầm thuận tiện di chuyển.
- Có thể hàn được nhiều loại vật liệu khác nhau: Thép, thép không gỉ, đồng, titan..
- Ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực: Hàn công trình, hàn quảng cáo, hàn cửa cổng…
- Phụ kiện đi kèm gồm có: Súng hàn WP26 4 mét, kẹp mát có dây 2mét, dây khí 3m.
- HÀNG CHÍNH HÃNG- BẢO HÀNH 18 THÁNG
Ứng dụng của Máy hàn Jasic TIG 250A W227
Với 2 chức năng hàn TIG và hàn que, dòng 250A sử dụng điện 220V máy hàn TIG 2 chức năng TIG 250A W227 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như bồn bể áp lực, dân dụng, dầu khí, đóng tàu
Thông số Kỹ thuật Máy hàn Jasic TIG 250A W227
MÔ TẢ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Điện áp vào định mức | AC220V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | Hàn TIG: 7.3 hàn que: 9.2 |
Dòng điện vào định mức (A) | Hàn TIG:32 hàn que :41.5 |
Dòng hàn/ điện áp ra định mức (A/V) | Hàn TIG: 250/20 Hàn MMA: 230/29 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | Hàn TIG: 10–250 Hàn MMA: 10 – 230 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | Hàn TIG: 30 Hàn MMA: 20 |
Điện áp không tải (V) | 70 |
Thời gian trễ khí (giây) | 1-10 |
Thời gian giảm dòng (giây) | 0-5 |
Kiểu mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.68 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước ( có tay cầm) (mm) | 430×168×312 |
Trọng lượng (kg) | 7.5 |
MÔ TẢ | THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Điện áp vào định mức | AC220V±15% 50 HZ |
Công suất định mức (KVA) | Hàn TIG: 7.3 hàn que: 9.2 |
Dòng điện vào định mức (A) | Hàn TIG:32 hàn que :41.5 |
Dòng hàn/ điện áp ra định mức (A/V) | Hàn TIG: 250/20 Hàn MMA: 230/29 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | Hàn TIG: 10–250 Hàn MMA: 10 – 230 |
Chu kỳ tải Imax (40°C) (%) | Hàn TIG: 30 Hàn MMA: 20 |
Điện áp không tải (V) | 70 |
Thời gian trễ khí (giây) | 1-10 |
Thời gian giảm dòng (giây) | 0-5 |
Kiểu mồi hồ quang | HF |
Hiệu suất (%) | 85 |
Hệ số công suất | 0.68 |
Cấp bảo vệ | IP21S |
Cấp cách điện | F |
Kích thước ( có tay cầm) (mm) | 430×168×312 |
Trọng lượng (kg) | 7.5 |
+ Súng hàn TIG dài 4m;
+ Kẹp mát kèm cáp hàn dài 3m;
+ Dây hơi đơn phi 6- trắng dài 3m;
+ 02 cái Vòng đai khí phi 8
+ Đồng hồ Argon Weldcom ren trong hoặc ren ngoài