Tính năng nổi bật của máy hàn TIG lạnh Jasic 300 W229
Máy sử dụng Công nghệ Inverter tiết kiệm điện. Có chức năng làm giảm nhiệt mối hàn nhanh thông qua việc điều chỉnh thời gian phát dòng hàn ngắn. Cho mối hàn bóng đẹp, không bị ố, hạn chế khuyết tật và biến dạng mối hàn.
Chức năng hàn TIG DC phù hợp cho hàn thép cacbon, thép không gỉ, đồng và kim loại màu. Tính năng hàn TIG nguội, nhiệt sinh ra thấp, hồ quang tập trung, cho mối hàn sáng bóng thẩm mỹ cao, giảm khâu làm sạch mối hàn
Mồi hồ quang cao tần, dễ mồi hồ quang, hồ quang ổn định, ít bắn tóe, mối hàn ngấu sâu, chất lượng đẹp, tốc độ hàn nhanh
Máy dùng nguồn 3 pha, điện 380V cho máy hàn khỏe, độ ngấu cao, cấu tạo chắc chắn phù hợp làm việc trong môi trường công nghiệp, hàn được nhiều loại vật liệu hàn thép cacbon, thép không gỉ, đồng và kim loại màu.
Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, có tay cầm chắc chắn. Máy làm việc được trong môi trường điện áp dao động, có đèn báo quá nhiệt/ quá dòng tăng tuổi thọ thiết bị
Cấu tạo mặt ngoài máy hàn TIG lạnh Jasic 300 W229
- Đồng hồ hiển thị dòng hàn
- Núm điều chỉnh dòng hàn/ Núm điều chỉnh thời gian hàn
- Núm điều chỉnh thời gian nghỉ; Núm điều chỉnh thời gian giảm dòng;
- Núm điều chỉnh thời gian trễ khí/lực hồ quang
- Công tắc chuyển đổi TIG lạnh/TIG thường/ hàn que
- Công tắc chế độ 2T/4T/ Đèn báo quá nhiệt
- Giắc kết nối súng hàn TIG/ Cực âm, cực dương
Ứng dụng của máy hàn TIG lạnh Jasic 300 W229
Với nhiều tính năng nổi bật, máy được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như cơ khí hóa chất, sửa khuôn, cơ khi dân dụng, nội thất, bồn bể áp lực, xây lắp, kết cấu thép
Thông số kỹ thuật của máy hàn TIG lạnh Jasic 300 W229
MÔ TẢ | ĐVT | THÔNG SỐ |
Điện áp vào | AC380V±15%, 50Hz/60Hz | |
Công suất điện | (KVA) | 7.2 |
Hệ số công suất | 0.93 | |
Điện áp không tải | (V) | 60 |
Đầu ra định mức | (A/V) | TIG thường: 250/ 20 Hàn que: 210/ 28.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | (A) | TIG lạnh: 50- 300 TIG thường:10 – 250 Hàn que:20- 210 |
Thời gian hàn | (Ms) | 1~900 |
Thời gian nghỉ | (s) | 0.1~10 |
Áp lực hồ quang | (A) | Hàn que: 0~60 |
Chu kỳ tải | (%) | TIG thường: 40 Hàn que: 50 |
Kiểu mồi hồ quang | TIG thường/ TIG lạnh: HF | |
Thời gian trễ khí | (s) | TIG thường: 2- 10 |
Hiệu suất | (%) | 87 |
Cấp bảo vệ | IP21S | |
Cấp cách điện | F | |
Kích thước | (mm) | 492×209×380 |
Trọng lượng | (kg) | 14.8 |
MÔ TẢ | ĐVT | THÔNG SỐ |
Điện áp vào | AC380V±15%, 50Hz/60Hz | |
Công suất điện | (KVA) | 7.2 |
Hệ số công suất | 0.93 | |
Điện áp không tải | (V) | 60 |
Đầu ra định mức | (A/V) | TIG thường: 250/ 20 Hàn que: 210/ 28.4 |
Phạm vi điều chỉnh dòng hàn | (A) | TIG lạnh: 50- 300 TIG thường:10 – 250 Hàn que:20- 210 |
Thời gian hàn | (Ms) | 1~900 |
Thời gian nghỉ | (s) | 0.1~10 |
Áp lực hồ quang | (A) | Hàn que: 0~60 |
Chu kỳ tải | (%) | TIG thường: 40 Hàn que: 50 |
Kiểu mồi hồ quang | TIG thường/ TIG lạnh: HF | |
Thời gian trễ khí | (s) | TIG thường: 2- 10 |
Hiệu suất | (%) | 87 |
Cấp bảo vệ | IP21S | |
Cấp cách điện | F | |
Kích thước | (mm) | 492×209×380 |
Trọng lượng | (kg) | 14.8 |
Phụ kiện đi kèm:
+ SR-26(4M)M16*1.5 code 10003869;
+ Kẹp mát 3M
+ 2 đầu nối nhanh 35×50
+ Dây khí 3m;
+ Đồng hồ Argon Weldcom ren trong hoặc ren ngoài