Đặc điểm của máy hàn Jasic TIG 400 J98
Là model nổi tiếng của Jasic chuyên phục cho đội ngũ hàn chuyên nghiệp, với nhiều điểm nổi bật: Dòng hàn rất ổn định, chất lượng cao, có chế độ 2T/4T, chế độ dòng duy trì/ kết thúc. Máy có thể làm việc trong các điều kiện khắc nghiệt trong nhà máy & ngoài công trình. Đáp ứng các công việc yêu cầu cao như: Ngành dầu khí, ngành lắp ráp đường ống, xây lắp nhiệt điện – thủy điện – hóa chất- bệnh viện- nhà máy – Đóng tàu – Thực phẩm – Đào tạo thợ hàn 3G/6G .
Làm việc được trong dải điện áp rộng và với nhiều chế độ hàn TIG khác nhau. Giao diện kết nối điều khiển từ xa, máy có khả năng hàn nhiều tư thế hàn khác nhau, đặc biệt hàn tốt tư thế hàn 6G
Dòng hàn 400A, công nghệ Inverter IGBT tiên tiến, tần số cao giảm tiếng ổn, giảm trọng lượng máy, giảm tổn hao từ trường và tổn hao nhiệt trên dây dẫn giúp tăng hiệu quả làm việc, tiết kiệm điện. Máy có thể làm việc tốt trong môi trường điện áp dao động
Máy hàn được nhiều loại vật liệu khác nhau như sắt, thép, inox, đồng… Hàn được acid and basic. Đặc biệt, với công nghệ tự động phản hồi TIG 400J98 có thể làm việc với cáp dài vài chục mét
Cấu tạo mặt ngoài máy hàn TIG Jasic 400 J98
Mặt trước:
- Đồng hồ hiển thị: Dòng hàn; Điện áp hàn
- Núm điều chỉnh: Dòng hàn; Lực hồ quang; Dòng mồi hồ quang; Thời gian tăng dòng; Thời gian giảm dòng; Thời gian trễ khí
- Công tắc chuyển đổi: Chế độ TIG/que; 2T/4T
- Đèn báo quá nhiệt
- Giắc kết nối súng hàn TIG
- Cực âm và cực dương
Mặt sau:
- Công tắc nguồn
- Cáp nguồn
Ứng dụng của máy hàn Jasic TIG 400 J98
Máy được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như Bồn bể áp lực, dân dụng, dầu khí, đóng tàu, kết cấu thép
Thông số kỹ thuật máy hàn Jasic TIG 400 J98
MÔ TẢ | THÔNG SỐ | ||||
---|---|---|---|---|---|
Điện áp vào định mức (V) | 3 Pha AC380V±15%, 50/60Hz | ||||
Dòng điện vào định mức (A) | 26.5 | ||||
Dòng ra định mức (V) | 400/36 | ||||
Dải dòng ra (A) | 10~410 | ||||
Dải dòng lực hồ quang (A) | 20~200 | ||||
Điện áp không tải (V) | 63 | ||||
Thời gian gia tăng dòng (s) | 0.1~10 | ||||
Thời gian giảm dòng (s) | 0.1~10 | ||||
Điều chỉnh thời gian cấp khí sau (s) | 5/10/15/30 | ||||
Chu kỳ tải IMAX 40°C (%) | 60 | ||||
Chu kỳ tải 100% (40°C) (A) | 320 | ||||
Cấp bảo vệ | IP21S | ||||
Kích thước (mm) | 540*275*510 | ||||
Trọng lượng (Kg) | 32 |
MÔ TẢ | THÔNG SỐ | ||||
---|---|---|---|---|---|
Điện áp vào định mức (V) | 3 Pha AC380V±15%, 50/60Hz | ||||
Dòng điện vào định mức (A) | 26.5 | ||||
Dòng ra định mức (V) | 400/36 | ||||
Dải dòng ra (A) | 10~410 | ||||
Dải dòng lực hồ quang (A) | 20~200 | ||||
Điện áp không tải (V) | 63 | ||||
Thời gian gia tăng dòng (s) | 0.1~10 | ||||
Thời gian giảm dòng (s) | 0.1~10 | ||||
Điều chỉnh thời gian cấp khí sau (s) | 5/10/15/30 | ||||
Chu kỳ tải IMAX 40°C (%) | 60 | ||||
Chu kỳ tải 100% (40°C) (A) | 320 | ||||
Cấp bảo vệ | IP21S | ||||
Kích thước (mm) | 540*275*510 | ||||
Trọng lượng (Kg) | 32 |
Phụ kiện đi kèm:
+ Súng hàn dài 4m;
+ Đồng hồ Argon;
+ Dây khí;
+ Kẹp mát 3M;
+ Kìm hàn có dây 3m cáp hàn CU 35mm2