Giao diện của máy hàn Jasic ARC 400 J45
Mặt trước:
- Đồng hồ hiển thị dòng hàn
- Núm điều chỉnh: Dòng hàn; Hỗ trợ mồi hồ
quang; Dòng khởi động hồ quang - Đèn cảnh báo: Quá nhiệt; Quá dòng
- Công tắc chuyển chế độ điều khiển từ xa
- Cực dương và cực âm
Mặt sau:
- Công tắc nguồn
- Cáp nguồn
Tính năng nổi bật của máy hàn Jasic ARC 400 J45
- Hàn công nghiệp có độ ổn định cao, có thể thay thế cho máy hàn cơ loại lớn Công nghệ inverter IGBT tiên tiến, giảm tiếng ổn, giảm trọng lượng máy, giảm tổn hao từ trường và tổn hao nhiệt trên dây dẫn giúp tăng hiệu quả làm việc, tiết kiệm điện
- Dòng hàn thực đủ 400A, hiệu suất làm việc rất cao, máy hàn liên tục que 5.0mm hiệu suất 80%, phạm vi làm việc rộng, hàn được nhiều loại que cả axit và bazo
- Máy có khả năng chống dính tốt, dễ mồi hồ quang, hồ quang ổn định, dòng hàn êm, ít bắn tóe, mối hàn ngấu sâu, rất thích hợp để hàn lót que trong các công trình lớn
- Có màn hình hiển thị dòng hàn dễ dàng điều chỉnh ở khoảng cách xa, có tính năng tự động bù điện áp giúp cải thiện chất lượng hàn kể cả với cáp hàn dài
- Chế độ bảo vệ quá tải, quá dòng, làm việc tốt trong môi trường điện áp không ổn định
Thông số kỹ thuật của máy hàn Jasic ARC 400 J45
Model | MÁY HÀN HỒ QUANG JASIC ARC 400 (J45) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Điện áp vào (V) | 3 pha AC400V±10% 50/60 Hz | ||||
Nguồn vào định mức (KVA) | 28 | ||||
Điện áp ra định mức (A) | 400A/36V | ||||
Dòng hàn (A) | 20-400 | ||||
Phạm vi dòng áp lực hồ quang | 0-240 | ||||
Điện áp không tải | 68 | ||||
Dòng mồi hồ quang (V) | 0-200 | ||||
Chu kì tải max 40°C | 60 | ||||
Chu kì tải 100% (40°C) | 310A | ||||
Hiệu suất (%) | 85 | ||||
Hệ số công suất | 0.93 | ||||
Cấp bảo vệ | IP21S | ||||
Cấp cách điện | F | ||||
Đường kính qua hàn (mm) | 2.5-5.0 | ||||
Kích thước (mm) | 530 x 270 x 430 | ||||
Trọng lượng (kg) | 25 |
Model |
MÁY HÀN HỒ QUANG JASIC ARC 400 (J45) |
||||
---|---|---|---|---|---|
Điện áp vào (V) | 3 pha AC400V±10% 50/60 Hz | ||||
Nguồn vào định mức (KVA) | 28 | ||||
Điện áp ra định mức (A) | 400A/36V | ||||
Dòng hàn (A) | 20-400 | ||||
Phạm vi dòng áp lực hồ quang | 0-240 | ||||
Điện áp không tải | 68 | ||||
Dòng mồi hồ quang (V) | 0-200 | ||||
Chu kì tải max 40°C | 60 | ||||
Chu kì tải 100% (40°C) | 310A | ||||
Hiệu suất (%) | 85 | ||||
Hệ số công suất | 0.93 | ||||
Cấp bảo vệ | IP21S | ||||
Cấp cách điện | F | ||||
Đường kính qua hàn (mm) | 2.5-5.0 | ||||
Kích thước (mm) | 530 x 270 x 430 | ||||
Trọng lượng (kg) | 25 |
Phụ kiện đi kèm máy:
- 2 đầu nối nhanh 35*50
Phụ kiện tùy chọn:
- Cáp hàn 35/50mm
- Kìm hàn 500A xanh hoặc kìm hàn H1000
- Kẹp mát 300A (đồng) hoặc kẹp mát 500A (đồng)