Máy hàn MIG Jasic 315F N254: Hiệu suất cao và đa dụng trong hàn
Máy hàn MIG Jasic 315F N254 với công nghệ inverter IGBT đã được thiết kế để mang đến hiệu suất hàn tối ưu và tiết kiệm năng lượng. Công nghệ này giúp giảm tiếng ổn và tổn hao từ trường, đồng thời giảm tổn hao nhiệt trên dây dẫn, tạo điều kiện cho công việc hàn hiệu quả hơn bao giờ hết.
Tính năng nổi bật của Máy hàn MIG Jasic 315F N254:
- Đa dạng ứng dụng: Máy hàn Jasic MIG với dòng hàn 315A và đầu cấp dây rời sử dụng điện 3 pha 380V, tích hợp hàn que. Điều này cho phép máy hàn linh hoạt sử dụng trong nhiều công việc khác nhau như sửa chữa đóng thùng ô tô, xe máy, hàn dàn giáo xây dựng, bồn bể áp lực, công nghiệp hóa chất, kết cấu thép và đóng tàu.
- Hiệu suất cao và đáng tin cậy: Máy hàn MIG Jasic 315F N254 cho phép hàn liên tục dây hàn có đường kính từ 0.8-1.2mm. Với hiệu suất 100%, bạn có thể hàn liên tục dây hàn 1.0mm trên vật liệu dày từ 3-8mm. Ngoài ra, với hiệu suất 60%, bạn có thể hàn liên tục dây hàn 1.2mm trên vật liệu dày từ 2.0-6.0mm.
- Màn hình hiển thị thông minh: Máy hàn này được trang bị màn hình hiển thị dòng hàn và điện áp hàn, giúp bạn dễ dàng sử dụng máy ở xa mà vẫn có thể kiểm soát quá trình hàn một cách chính xác.
- Bảo vệ tự động: Máy hàn MIG Jasic 315F N254 có chế độ tự động bù áp khi điện áp vào biến đổi, giúp máy hoạt động ổn định trong môi trường điện áp dao động ±15%. Điều này đảm bảo cho quá trình hàn không bị ảnh hưởng bởi biến đổi điện áp.
- Hồ quang ổn định và mối hàn chất lượng: Máy hàn này mang đến mối hàn đẹp, ít bắn toé, và có chất lượng tốt. Hồ quang ổn định, độ sâu và độ bền của mối hàn được đảm bảo, tạo ra kết quả hàn tuyệt vời.
Cấu trúc thiết kế thông minh
Máy hàn MIG Jasic 315F N254 được trang bị các núm điều chỉnh dòng hàn và lực hồ quang, cùng với đồng hồ hiển thị dòng hàn và điện áp hàn. Các công tắc chuyển đổi hàn MIG/Que, đèn cảnh báo quá nhiệt và giắc kết nối dây điều khiển của hàn MIG giúp bạn dễ dàng điều chỉnh và kiểm soát quá trình hàn một cách thuận tiện.
Máy hàn MIG Jasic 315F N254 là sự lựa chọn hàng đầu cho các nhu cầu hàn đa dạng, mang đến hiệu suất cao và độ bền đáng tin cậy cho các ngành công nghiệp khác nhau.
Thông số kỹ thuật
MÔ TẢ | ĐVT | THÔNG SỐ |
Điện áp vào định mức | V/Hz | 3 pha AC380V±15%, 50 |
Dòng điện vào định mức | A | 18 |
Công suất định mức | A | 11.9 |
Đầu ra định mức tại chế độ MIG | A/V | 50/16.5 – 315/29.8 |
Dải điều chỉnh dòng hàn que | A | 20 – 270 |
Hiệu suất | % | 85 |
Chu kì làm việc % | % | 40 |
Điện áp không tải | V | 54 |
Hệ số công suất | 0.93 | |
Cấp độ bảo vệ | IP21S | |
Cấp cách điện | F | |
Kiểu đầu cấp dây | Đầu cấp dây rời | |
Đường kính dây hàn MIG | mm | 0.8-1.2 |
Trọng lượng cuộn dây hàn MIG | kg | 15 |
Tốc độ cấp dây | m/ phút | 1.5-24 |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng khí | |
Kích thước máy | mm | 502*217*381 |
Trọng lượng | kg | 16 |
Phụ kiện đi kèm:
+ Đầu cấp dây WF-21 kèm cáp 5m
+ Súng hàn MB 24 24KD dài 3m
+ Kẹp mát kèm cáp hàn 3m
+ Đồng hồ